THỨ 5 NGHE TED
“THỬ LÀM MỘT ĐIỀU MỚI TRONG 30 NGÀY” – Matt Cutts
A few years ago
Một vài năm trước
“A few” + thời gian = chỉ khoảng thời gian ngắn trong quá khứ
I felt like I was stuck in a rut
Tôi cảm thấy như mình bị mắc kẹt trong một lối mòn
“stuck in a rut” = cảm thấy cuộc sống lặp lại, nhàm chán, không có tiến triển.
“felt like” = cảm thấy như, dùng để diễn tả cảm xúc chủ quan.
Follow in the footsteps of the great
Theo bước chân của những người vĩ đại
“follow in the footsteps of…” = làm theo, noi gương ai đó.
“the great” = cách nói trang trọng để chỉ những người vĩ đại, nổi tiếng.
American philosopher
Triết gia người Mỹ
Morgan Spurlock
Morgan Spurlock
Tên riêng, là một nhà làm phim tài liệu nổi tiếng với các thử nghiệm cá nhân.
Try something new for 30 days
Thử một điều mới trong 30 ngày
“try something new” = thử điều gì đó mới mẻ.
“for 30 days” = trong vòng 30 ngày, dùng để chỉ thời lượng thử nghiệm.
The idea is actually pretty simple
Ý tưởng thực sự khá đơn giản
“actually” = thực ra, nhấn mạnh sự thật.
“pretty simple” = khá đơn giản; “pretty” ở đây là trạng từ mang nghĩa “khá”.
Think about something
Nghĩ về điều gì đó
Cấu trúc cơ bản: “think about” + danh từ = suy nghĩ về điều gì.
You’ve always wanted to add to your life
Bạn luôn muốn thêm vào cuộc sống
“you’ve always wanted” = thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh mong muốn kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
“add to your life” = thêm vào cuộc sống, thường dùng trong ngữ cảnh phát triển bản thân.
and try it for the next 30 days
và thử nó trong 30 ngày tới
“the next 30 days” = 30 ngày tiếp theo, dùng để lên kế hoạch thử nghiệm.
It turns out 30 days is just about the right amount of time
Hóa ra 30 ngày là khoảng thời gian phù hợp
“turns out” = hóa ra, diễn tả kết quả bất ngờ hoặc không ngờ tới.
“just about” = gần như, xấp xỉ.
“the right amount of time” = khoảng thời gian hợp lý, đủ để tạo thói quen.
To add a new habit or subtract a habit
Để thêm một thói quen mới hoặc bỏ một thói quen
“add/subtract a habit” = cách nói sáng tạo, dùng từ toán học để nói về thói quen.
like watching the news from your life
Giống như xem tin tức từ cuộc sống của bạn
“like” = ví dụ, dùng để minh họa.
“watching the news” = có thể là thói quen cần loại bỏ nếu gây tiêu cực.
There’s a few things that I learned
Có một vài điều tôi đã học được
“there’s” = viết tắt của “there are” trong văn nói.
“that I learned” = mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “things”.
While doing these 30-day challenges
Trong khi thực hiện thử thách 30 ngày
“while doing…” = trong khi làm gì đó, dùng để diễn tả hành động đồng thời.
the first was instead of the months flying by forgotten
đầu tiên là thay vì những tháng trôi qua bị lãng quên
“months flying by” = thời gian trôi nhanh.
“forgotten” = bị lãng quên, nhấn mạnh sự vô nghĩa của thời gian nếu không có mục tiêu.
The time was much more memorable
Thời gian đáng nhớ hơn nhiều
“much more memorable” = so sánh hơn, nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt.
this was part of a challenge I did
đây là một phần của thử thách tôi đã làm
“part of a challenge” = một phần của thử thách.
“I did” = thì quá khứ đơn, đơn giản và rõ ràng.
To take a picture every day for a month
Để chụp ảnh mỗi ngày trong một tháng
“every day” = mỗi ngày, dùng để nhấn mạnh tính liên tục.
“for a month” = trong vòng một tháng.
And I remember exactly where I was
Và tôi nhớ chính xác tôi đã ở đâu
“remember exactly” = nhớ chính xác, nhấn mạnh độ rõ nét của ký ức.
And what I was doing that day
Và những gì tôi đã làm ngày hôm đó
“what I was doing” = mệnh đề danh từ, diễn tả hành động cụ thể trong quá khứ.

