Unit 14: Body Language
KHẢ NĂNG SỬ DỤNG TỪ VỰNG – TRÌNH BÀY
- Học và luyện từ trong Quizlet
- Định nghĩa các thành ngữ trong phần Outcome: Có sử dụng các Modals and adverbs
- Thuyết trình về chủ đề Body Language (50 từ)
KHẢ NĂNG THỰC HIỆN – ROLE PLAY
Thực hành Conversation có sử dụng các cụm từ sau đây:
- Annoyed confused/confusing, embarrassed/embarrassing, frustrated, bored, disgusted/disgusting, exhausted/exhausting, be allowed to, impatient