Unit 4: Leisure
HOMEWORK DAY 1
1. Học thuộc và đặt câu trong PART 1: VOCABULARY+ Other activities
2. Trả lời trôi chảy các câu hỏi PART 2: QUESTIONS AND ANSWERS
Cấu trúc bắt buộc: (Up phần câu trả lời lên Group FB lớp để giáo viên sửa bài)
- I always do a lot of fun things!
- I guess so, but I usually don’t do anything special
- Not really. I work hard, so I don’t have a lot of leisure time.
- Not really. I work hard, so I don’t have a lot of leisure time.
- I don’t have much spare time.
- Spend time doing ST
- Prefer + Ving
——————————–
HOMEWORK DAY 2
1. Practice part 3, Conversation 1+2 with a partner.
Cấu trúc bắt buộc: (Lưu ý đưa cảm xúc vào câu nói)
- Are you doing anything special?
- I never do anything exciting.
- You’re going the wrong way.
- just ten more minutes!
- It’s getting late.
- Oh, come on.
2. Nghe và dịch lại PART 4: LISTENING 1+2
3. Học thuộc từ vựng trong link Quizlet
4. Thuyết trình:
How do you spend your free time? (Cấu trúc bắt buộc: I love + Ving hoặc I like + Ving)