Unit 5: Daily Rountines
HOMEWORK DAY 1
1. Học thuộc và đặt câu trong PART 1: VOCABULARY+ Other activities
2. Trả lời trôi chảy các câu hỏi từ 1-16: (Up phần câu trả lời lên Group FB lớp để giáo viên sửa bài)
Cấu trúc bắt buộc:
- take S.O (time) to do S.th
- spend (time) doing S.th
- on the way to my office
- put me under a lot of pressure.
3. Học thuộc từ vựng trong Quizlet
——————————–
HOMEWORK DAY 2
1. Practice part 3 Conversation 1+2 with a partner.
Cấu trúc bắt buộc: (Lưu ý đưa cảm xúc vào câu nói)
- What’s your favorite day of the week?
- I guess I prefer Sundays.
- I really like…
- you’re at home
- It’s great.
- prefer, I really like, then, và các cụm từ thể hiện cảm xúc khi giao tiếp (sound great, wonderful, how fantanstic!
2. Describe các bức hình (30 từ/ hình)