Skip to content
Bộ Phận Cơ Thể Và Các Cụm Từ Mô Tả Cử Chỉ
A. TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ

Head |
Đầu |
Forehead |
Trán |
Hair |
Tóc |
Ears |
Tai |
Eyes |
Đôi mắt |
Nose |
Mũi |
Mouth |
Miệng |
Lips |
Môi |
Cheeks |
2 bên má |
Chin |
Cằm |
Neck |
Cổ |
Chest |
Ngực |
Shoulders |
Vai |
Arms |
Cánh tay |
Hands |
Đôi bàn tay |
Fingers |
Các ngón tay |
Belly |
Bụng |
Back |
Lưng |
Butt |
Mông |
Femoral |
Đùi |
The Leg |
Cái chân |
Knee |
Đầu gối |
Foot |
Bàn chân |
Toes |
Ngón chân |
B. MỘT SỐ CỤM TỪ MÔ TẢ CỬ CHỈ

Hold hand |
Nắm tay |
Shake hands |
Bắt tay |
Clap your hands |
Vỗ tay |
Hug |
Ôm |
Wave |
Vẫy tay |
Slap |
Tát |
Punch |
Đấm |
Hit |
Đánh |
Pick up |
Nhặt lên |
Stroke |
Vuốt ve |
Sweep |
Quét |
Kiss on the cheek |
Hôn má |
Eat/ Drink |
Ăn/uống |
Lie |
Nằm |
Jump |
Nhảy |
Push |
Xô, đẩy |
Pull |
Lôi, kéo, giật |
Shake your head |
Lắc đầu |
Nod your head |
Gật đầu |
Blink your eyes |
Nháy mắt |
Blow your nose |
Hỉ mũi |
Sneeze |
Hắt hơi |
Sit down |
Ngồi xuống |
Stand up |
Đứng lên |
Stomp your feet |
Dậm chân |
tntenglish2022-12-01T20:15:27+07:00
Page load link