Phân Biệt “Much” và “Many” Trong Tiếng Anh
Giới thiệu
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh là: Khi nào dùng “much”, khi nào dùng “many”? Dù cả hai đều mang nghĩa là “nhiều”, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau tùy theo danh từ đi kèm. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc, cách sử dụng đúng, kèm ví dụ cụ thể, bài tập thực hành và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
1. “Much” Là Gì?
Định nghĩa:
“Much” được dùng để chỉ số lượng nhiều của những danh từ không đếm được (uncountable nouns).
Ví dụ danh từ không đếm được:
- water (nước)
- money (tiền)
- sugar (đường)
- time (thời gian)
- information (thông tin)
Ví dụ câu dùng “much”:
-
I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
-
How much sugar do you need? (Bạn cần bao nhiêu đường?)
2. “Many” Là Gì?
Định nghĩa:
“Many” được dùng với danh từ đếm được số nhiều (countable plural nouns).
Ví dụ danh từ đếm được:
- books (sách)
- friends (bạn bè)
- apples (táo)
- cars (xe hơi)
- people (người)
Ví dụ câu dùng “many”:
-
She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn bè.)
-
How many apples are there? (Có bao nhiêu quả táo vậy?)
3. So Sánh Nhanh “Much” vs “Many”
| Tiêu chí | Much | Many |
|---|---|---|
| Loại danh từ đi kèm | Danh từ không đếm được | Danh từ đếm được số nhiều |
| Câu khẳng định | Ít dùng trong câu khẳng định | Dùng phổ biến |
| Ví dụ | I don’t have much time. | I have many books. |
| Câu hỏi và phủ định | Rất phổ biến | Rất phổ biến |
4. Mẹo Ghi Nhớ “Much” và “Many”
- Much = Money = Không đếm được → Cùng bắt đầu bằng chữ M
- Many = Mấy cái = Đếm được → Hãy nhớ: nếu đếm được từng món, hãy dùng many
5. Kết Luận
Cách dùng “much” và “many” là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng khi học tiếng Anh. Hãy nhớ quy tắc vàng:
-
Much đi với danh từ không đếm được
-
Many đi với danh từ đếm được số nhiều
Việc sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, hay giao tiếp hàng ngày.
6. Luyện Tập
-
How ___ water do you drink every day?
-
There aren’t ___ students in the classroom today.
-
She didn’t eat ___ rice at lunch.
-
Are there ___ apples left in the fridge?
-
We don’t have ___ time to finish the project.
Đáp án: 1.much 2.many 3.much 4.many 5.much
Xem Thêm: Cách dùng “some” và “any” – Mẹo học siêu nhanh





