Phân biệt và cách dùng “have been” và “have gone”
1. Giới thiệu
Trong tiếng Anh, “have been” và “have gone” đều là các cấu trúc sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Tuy nhiên, cách dùng của chúng khác nhau rõ rệt. Hiểu đúng sự khác biệt giữa hai cụm này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
2. Phân biệt “have been” và “have gone”
2.1. “Have been”
- Ý nghĩa:
“Have been” chỉ việc một người đã đến một nơi nào đó và đã quay lại, hoặc để nói về kinh nghiệm trong cuộc sống. - Cấu trúc:
Subject + have/has + been + [Place] - Cách dùng phổ biến:
- Diễn tả việc đã đến một nơi nào đó trong quá khứ nhưng hiện tại không còn ở đó nữa.
Ví dụ:- I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.)
- She has been to Japan three times. (Cô ấy đã đến Nhật Bản ba lần.)
- Nói về kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ:- Have you ever been to a concert? (Bạn đã bao giờ tham dự một buổi hòa nhạc chưa?)
- Diễn tả việc đã đến một nơi nào đó trong quá khứ nhưng hiện tại không còn ở đó nữa.
2.2. “Have gone”
- Ý nghĩa:
“Have gone” chỉ việc một người đã đến một nơi nào đó và hiện vẫn đang ở đó, hoặc đã đi nhưng chưa quay lại. - Cấu trúc:
Subject + have/has + gone + [Place] - Cách dùng phổ biến:
- Diễn tả hành động ai đó đã đi đâu và hiện tại vẫn chưa trở về.
Ví dụ:- He has gone to the market. (Anh ấy đã đi chợ và chưa về.)
- They have gone on vacation. (Họ đã đi nghỉ mát.)
- Diễn tả hành động ai đó đã đi đâu và hiện tại vẫn chưa trở về.
3. So sánh nhanh “have been” và “have gone”
Tiêu chí | Have been | Have gone |
---|---|---|
Người nói ở đâu? | Đã trở về | Chưa trở về hoặc đang ở nơi đó |
Thời điểm sử dụng | Khi nói về trải nghiệm hoặc một chuyến đi | Khi nói về một hành trình chưa kết thúc |
Ví dụ minh họa | I have been to London before. | She has gone to London. |
4. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng
- “Been” mang tính trải nghiệm, còn “Gone” mang tính hành động.
- Been: Tập trung vào trải nghiệm đã có trong quá khứ.
- Gone: Tập trung vào trạng thái đang ở đâu đó.
- Không sử dụng “have been” với trạng thái chưa quay về.
Sai: He has been to the store and hasn’t come back yet.
Đúng: He has gone to the store and hasn’t come back yet.
5. Bài tập thực hành
Hoàn thành các câu sau đây bằng “have been” hoặc “have gone”:
- I ________ to Italy twice in my life.
- She ________ to the library to return some books.
- They ________ to the museum, but they’re back now.
- He ________ to Australia and he’s still there.
Đáp án:
- have been
- has gone
- have been
- has gone
6. Kết luận
Việc nắm vững sự khác biệt giữa “have been” và “have gone” không chỉ giúp bạn sử dụng đúng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp đáng kể. Hãy luyện tập thường xuyên để hiểu sâu hơn về cách dùng của hai cụm từ này.
Từ khóa phụ: have been và have gone khác nhau thế nào, bài tập về have been và have gone