➢Các Ngành Nghề Trong Tiếng Anh
Cùng TNT English tìm hiểu các nghề nghiệp trong tiếng Anh là gì nhé.
- Actor: Diễn viên nam
- Actress: Diễn viên nữ
- Architect: Kiến trúc sư
- Ardener: Người làm vườn
- Artist: Họa sĩ
- Astronaut: Phi hành gia
- Baker: Thợ làm bánh
- Builder: Thợ xây dựng
- Businessman: Doanh nhân
- Carpenter: Thợ mộc
- Cartoonist: Họa sĩ vẽ phim hoạt hình
- Cashier: Thu ngân
- Chauffeur: Tài xế riêng
- Cook: Đầu bếp
- Dancer: Vũ công
- Dentist: Nha sĩ
- Doctor: Bác sĩ
- Engineer: Kỹ sư
- Farmer: Nông dân
- Firefighter: Lính cứu hỏa
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Florist: Người bán hoa
- Hairdresser: Thợ cắt tóc
- Interior designer: Nhà thiết kế nội thất
- Journalist: Nhà báo
- Lawyer: Luật sư
- Lifeguard: Nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển…)
- Magician: Ảo thuật gia
- Mailman: Người đưa thư
- Model: Người mẫu
- Musician: Nhạc công
- Nurse: Y tá
- Painter: Thợ sơn nhà
- Paramedic: Nhân viên cấp cứu
- Photographer: Nhiếp ảnh gia
- Plumber: Thợ sửa ống nước
- Policeman: Cảnh sát
- Programmer: Lập trình viên máy tính
- Psychologist: Nhà tâm lý học
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Reporter: Phóng viên
- Sailor: Thủy thủ
- Secretary: Thư ký
- Singer: Ca sĩ
- Surgeon: Sác sĩ phẫu thuật
- Tailor: Thợ may
- Tattooist: Nhân viên xăm mình
- Teacher: Giáo viên
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Vet: Bác sĩ thú y
- Waiter: Phục vụ nam
- Waitress: Phục vụ nữ
- Writer: Nhà văn