TOP CÁC CÂU CHỈ ĐƯỜNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

A. Các giới từ dùng để chỉ đường

  • In front of: Ở phía trước
  • Behind /bɪˈhaɪnd/: Đằng sau
  • Opposite /ˈɒpəzɪt/: Đối diện
  • To the left/ right of…: Về phía bên trái/ phải của…
  • Near /nɪə/: Gần
  • Beside /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh
  • Next to /nɛkst/: Ngay cạnh/ sát bên
  • Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa
  • Around the corner /ˈkɔːnə/: Ngay ngã rẽ (nơi 2 con đường giao nhau)
  • At the crossroads/intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/: Tại nút giao

B. Các từ vựng và cụm từ dùng để chỉ đường

  • Avenue : Đại lộ
  • Roundabout : Vòng xuyến/ bùng binh
  • Road Fork : Ngã ba
  • Traffic light : Đèn giao thông
  • Turning : Chỗ rẽ/ ngã rẽ
  • Roadway narrows : Đường hẹp (hẻm)
  • Pavement : Vỉa hè
  • Go straight: Đi thảng
  • Go head to: Đi thẳng đến
  • Cross the road : Qua đường/ sang đường
  • Cross the crosswalk: Qua vạch đi bộ
  • Cross the bridge : Băng qua cầu
  • Go past : Băng qua/ Đi qua
  • Walk along/ walk straight down: Đi dọc theo
  • Go down : Đi xuống
  • Go up the hill : Đi lên dốc

C. CÁC CÂU HỎI ĐƯỜNG THÔNG DỤNG

  • How to get there?

(Làm sao để tới đó?)

  • Excuse me, could you tell me how to get to …? 

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)

  • Excuse me, do you know where the … is? 

(Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)

  • Excuse me, can you show me the way to the station, please? 

(Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)

  • Where do i turn? 

(Tôi phải rẽ ngã nào?)

  • Sorry, I’m not from around here.

(Xin lỗi, tôi không ở khu này)

  • I’m looking for … 

(Tôi đang tìm …)

  • Are we on the right road for …? 

(Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)

  • Is this the right way for …? 

(Đây có phải đường đi … không?)

  • Do you have a map? 

(Bạn có bản đồ không?)

  • Can you show me the map? 

(Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)

  • Where is the J supermarket, please? 

(Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)

  • Excuse me, where am I? 

(Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào vậy?)

  • I have lost my way. 

(Tôi đi lạc mất rồi)

  • Will you please tell me where am I? 

(Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)

  • Please show me the way.

(Làm ơn chỉ đường giúp tôi với)

D. CÁC CÂU CHỈ ĐƯỜNG THÔNG DỤNG

  1. It’ll be …

(Chỗ đó ở …)

  1. On your left/ your right

(Bên tay trái/ tay phải bạn)

  1. It’s this way.

(Đi theo đường này)

  1. It’s that way.

(Đi theo lối kia)

  1. Take this road. 

(Đi đường này)

  1. Continue straight ahead for about a kilometer.

(Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)

  1. You’re going the wrong way.

(Bạn đang đi sai đường rồi)

  1. Go down there.

(Đi về phía kia)

  1. It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you.

(Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh)

  1. Take the first on the left.

(Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)

  1. Straight ahead of you

(Ngay trước mặt bạn)

  1. Go straight ahead

(Đi thẳng về phía trước)

  1. Here it is

(Ở đây)

  1. It’s over there

(Ở đằng kia)

  1. At the first cross-road, turn to the left

(Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)