➢ Mở Rộng Vốn Từ Với Bí Quyết Thay Thế “Very”


Để vốn từ và bản lĩnh giao tiếp Tiếng Anh được thể hiện”Pro” hơn, thì hãy cùng chăm sóc vốn từ vựng mình nào!

Làm mới cách diễn đạt của các bạn qua những từ đồng nghĩa với ” Very”… này nhé!

1. Ý nghĩa của “Very”:

Là trạng từ: Ở mức độ rất cao, thứ tự hoặc mức độ

Example:

“I am very hungry I want a big pizza”

Tôi rất đói, tôi muốn một cái Pizza to”

Một số trạng từ có thể dung thay thế “Very”, trong một số trường hợp:

– Really

I feel really guilty at forgetting her birthday again.

Tôi thực sự cảm thấy tội lỗi khi quên sinh nhật của cô ấy một lần nữa.

2. Thay thế “very”

Truly

It was a truly memorable experience.

Đó là một trải nghiệm thực sự đáng nhớ.

Quite

This place is quite noisy, I can not focus on my work

Nơi này khá là ồn ào, tôi không thể tập trung vào công việc

Deeply

My father was a deeply compassionate man.

Cha tôi là một người có lòng nhân ái sâu sắc .

Excessively

He became excessively annoyed at newspaper reports.

Anh ta trở nên khó chịu quá mức trước những bài báo trên báo.

Highly

His analysis is in many ways highly persuasive.

Những phân tích của ông về nhiều mặt có sức thuyết phục cao .

So

You are so beautiful in this dress

Bạn rất đẹp với chiếc đầm này

3. Một số tính từ đi với “Very” có thể thay thế dễ dàng:

  • Very good = Excellent: rất tốt
  • Very big = Massive: rất to
  • Very small = Tiny: rất nhỏ
  • Very beautiful = Dazzling: rất xinh đẹp
  • Very cold = Freezing: rất lạnh
  • Very sad = Depressed: rất buồn
  • Very exciting = Intriguing: rất thú vị
  • Very bad = Awful: rất tệ
  • Very nervous = Anxious: rất lo lắng