➢ PERSONALITY – MÔ TẢ TÍNH CÁCH BẰNG TIẾNG ANH
A. Từ vựng tính cách (các mặt tính cách không tốt)
1. Ambitious |
Tham vọng |
2. Bad-tempered |
Nóng tính |
3. Bossy |
Hống hách, hách dịch |
4. Boastful |
Khoe khoang, khoác lác |
5. Artful |
Xảo quyệt, tinh ranh |
6. Careless |
Ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
7. Competitive |
Ganh đua, thích cạnh tranh |
8. Cowardly |
Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt |
9. Cruel |
Ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm |
10. Envious |
Ganh tị, đố kỵ |
11. Fawning |
Nịnh hót, xu nịnh |
12. Gruff |
Thô lỗ, cộc cằn |
13. Greedy |
Tham lam |
14. Dishonest |
Không trung thực |
15. Discourteous |
Bất lịch sự |
16. Crotchety |
Cộc cằn |
17. Deceptive |
Dối trá, lừa lọc |
18. Bossy |
Hống hách, hách dịch |
19. Contemptible |
Đáng khinh |
20. Badly-behaved |
Thô lỗ |
21. Conceited |
Kiêu ngạo |
22. Brash |
Hỗn láo |
23. Bad-tempered |
Xấu tính |
24. Mean |
Bủn xỉn |
25. Stubborn |
Bướng bỉnh |
26. Mad |
Điên, khùng |
27. Tricky |
Gian xảo |
28. Selfish |
Ích kỷ |
29. Haughty |
Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn |
30. Jealous |
Tị nạnh người khác |
31. Lazy |
Lười biếng |
32. Malicious |
Thâm độc, hiểm ác, gian manh |
33. Naughty |
Nghịch ngợm, quậy phá |
34. Reckless |
Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo |
35. Silly |
Ngu ngốc, khờ khạo |
B. Từ vựng tính cách (các mặt tính cách tốt)

Generous |
Rộng lượng |
Humorous |
Tính tình vui vẻ hài hước |
Introverted |
Hướng nội |
Extroverted |
Hướng ngoại |
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Lovely |
Đáng yêu |
Loyal |
Trung thành, không phản bội |
Mature |
Chín chắn, trưởng thành |
Careful |
Cẩn thận. |
Cheerful |
Vui vẻ. |
Easy-going |
Dễ gần. |
Exciting |
Thú vị. |
Ambitious |
Có nhiều tham vọng. |
Calm |
Điềm tĩnh |
Obedient |
Ngoan ngoãn, vâng lời |
Merciful |
Nhân từ, khoan dung |
Mischievous |
Tinh nghịch, láu lỉnh |
Observant |
Tinh ý |
Open-minded |
Phóng khoáng, cởi mở |
Outgoing |
Thân mật, dễ gần, thoải mái |
Optimistic |
Có tinh thần lạc quan, yêu đời |
Kind |
Tử tế |
Charming |
Xinh đẹp, duyên dáng |
Discreet |
Cẩn trọng, kín đáo |
Diligent |
Siêng năng |
Conscientious |
Chu đáo |
Clever |
Khéo léo |
Efficient |
Có năng lực |
Courteous |
Lịch sự |
Creative |
Sáng tạo |
Courageous |
Dũng cảm |
Hospitable |
Hiếu khách |
Humble |
Khiêm tốn |
Good |
Tốt, giỏi |
Gentle |
Hiền lành |
Friendly |
Gần gũi |
Cautious |
Cẩn trọng |
Honest |
Chân thành |
Intelligent |
Thông minh |
Punctual |
Đúng giờ |
Responsible |
Có trách nhiệm |
Willing |
Có thiện ý, sẵn lòng |
Nice |
Xinh đẹp, dễ thương |
Brave |
Anh hùng. |
Childish |
Ngây thơ, trẻ con |
Decisive |
Quyết đoán, kiên quyết |
Dynamic |
Năng động, năng nổ, sôi nổi |
Emotional |
Nhạy cảm, dễ xúc động |
Enthusiastic |
Hăng hái, nhiệt tình |
Funny |
Vui vẻ, khôi hài |