➢ Phân Biệt Cách Dùng I, My, Me, Mine, Myself

*Ví dụ hiểu rõ cách dùng cho cả 5 trường hợp I, Me, My, Mine, Myself

  1. I don’t have the book.  (“I” đóng vai trò là chủ từ, thường đứng ở đầu câu)
  2. So, Jennie give me the book. (“me” đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ hoặc giới từ)
  3. Jennie is my friend. (“my” đóng vai trò tính từ sở hữu “của tôi”. Không bao giờ đứng 1 mình, luôn đứng trước danh từ)
  4. Jennie is a friend of mine. (“mine” đóng vai trò là danh từ sở hữu “cái gì đó của tôi”, thường đứng sau giới từ hoặc động từ)
  5. Myself có 3 cách sử dung:
    • Đại từ phản thân: I hurt myself  (tôi đã tự làm tổn thương mình)
    • Dùng để nhấn mạnh chính bản thân mình: I know Jennie was at the party because I saw her there myself (tôi biết Jennie có ở bữa tiệc vì chính tôi đã nhìn thấy cô ấy,
    • Dùng theo cụm “By myself” = alone: (mang nghĩa một mình)
      • I went out to dinner by myself: Tôi đã ra ngoài ăn tối một mình
      • I don’t think I can do it by myself, I really could use some help: Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình, tôi đã thực sự cần sự giúp đỡ của mọi người.