➢ Phân Biệt Cách Dùng I, My, Me, Mine, Myself
*Ví dụ hiểu rõ cách dùng cho cả 5 trường hợp I, Me, My, Mine, Myself
- I don’t have the book. (“I” đóng vai trò là chủ từ, thường đứng ở đầu câu)
- So, Jennie give me the book. (“me” đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ hoặc giới từ)
- Jennie is my friend. (“my” đóng vai trò tính từ sở hữu “của tôi”. Không bao giờ đứng 1 mình, luôn đứng trước danh từ)
- Jennie is a friend of mine. (“mine” đóng vai trò là danh từ sở hữu “cái gì đó của tôi”, thường đứng sau giới từ hoặc động từ)
- Myself có 3 cách sử dung:
- Đại từ phản thân: I hurt myself (tôi đã tự làm tổn thương mình)
- Dùng để nhấn mạnh chính bản thân mình: I know Jennie was at the party because I saw her there myself (tôi biết Jennie có ở bữa tiệc vì chính tôi đã nhìn thấy cô ấy,
- Dùng theo cụm “By myself” = alone: (mang nghĩa một mình)
- I went out to dinner by myself: Tôi đã ra ngoài ăn tối một mình
-
I don’t think I can do it by myself, I really could use some help: Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình, tôi đã thực sự cần sự giúp đỡ của mọi người.