➢ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả


Ẩm thực là một nét đa dạng trong văn hóa xã hội phát triển hiện nay. Đối riêng với nền ẩm thực thì rau củ quả chiếm vị trí khá quan trọng. Trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết đối với các ngành nghề Dịch vụ nói chung và lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn nói riêng. Khối lượng từ vựng tiếng anh về chủ đề rau củ quả cũng vô cùng đa dạng phong phú hãy cùng TNT English tìm hiểu nhé:

1. Từ vựng tổng hợp tiếng Anh về các loại nấm

  • King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm): Nấm dạng đùi gà
  • Black fungus (blæk ˈfʌŋgəs): Nấm hoa mộc nhĩ đen
  • Melaleuca mushroom: Nấm tràm
  • Abalone mushrooms: Nấm bào ngư
  • Ganoderma: Nấm linh chi
  • Enokitake: Nấm kim châm
  • Straw mushrooms (mʌʃrʊmz): Nấm rơm tròn
  • Mushroom (mʌʃrʊm): Nấm
  • White fungus (waɪt ˈfʌŋgəs): Nấm tuyết trắng

2. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

  • Celery (ˈsɛləri): Cần tây
  • Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải
  • Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Rau Súp lơ xanh
  • Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng, cần tây
  • Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh
  • Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Bông cải ngồng, ngựa
  • Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp
  • Green onion (griːn ˈʌnjən): hành xanh, hành lá
  • Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi
  • Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm
  • Centella: Rau má
  • Gai choy: Cải đắng
  • Herbs (hɜːbz): Rau thơm
  • Perilla leaf (Perilla liːf): tía tô
  • Malabar spinach (spɪnɪʤ): Rau mồng tơi
  • Seaweed (siːwiːd): Rong biển
  • Wild betel leaves (waɪld ˈbiːtəl liːvz): lá lốt
  • Spinach (spɪnɪʤ): cải bó xôi
  • Bean sprouts (biːn spraʊts): Giá đỗ
  • Corn (kɔːn): Ngô (bắp)
  • Beetroot (biːtruːt): Củ dền
  • Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh
  • Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo
  • Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt đà lạt, ớt chuông
  • Beetroot (biːtruːt): Củ dền
  • Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua
  • Hot pepper (hɒt ˈpɛpə): Ớt cay
  • Sweet potato (swiːt pəˈteɪtəʊ): Khoai lang
  • Potato (pəˈteɪtəʊ): khoai tây
  • Turmeric: Củ nghệ
  • Galangal: Củ riềng
  • Onion (ʌnjən): Hành tây
  • Radish (rædɪʃ): Củ cải
  • Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào
  • Carrot (kærət): Củ cà rốt
  • Ginger (ʤɪnʤə): Gừng
  • White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp): Củ cải màu trắng
  • Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím
  • Loofah (luːfɑː): Mướp

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại hạt, đậu

  • Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
  • Walnut (wɔːlnʌt): Hạt óc chó
  • Almond (ɑːmənd): Hạnh nhân
  • Sesame seeds (sɛsəmi siːdz): hạt vừng
  • Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí ngô
  • Chia seeds (Chia siːdz): Hạt chia liti
  • Sunflower seeds (sʌnˌflaʊə siːdz): Hạt hoa hướng dương
  • Macadamia: Hạt mắc ca
  • Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
  • Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
  • Pistachio (pɪsˈtɑːʃɪəʊ): Hạt dẻ cười
  • Chestnut (ʧɛsnʌt): Hạt dẻ
  • Soybean (sɔɪ biːn): Đậu nành
  • Mung bean (Mung biːn): Đậu xanh
  • Red bean (rɛd biːn): Đậu đỏ
  • Peas (piːz): Đậu Hà Lan