The Price of Hustle and Bustle | Mai Lê
Ho Chi Minh City is known for its hustle and bustle. Although it is a dynamic and exciting city, it definitely has some disadvantages for people living here. One of the biggest disadvantages of living in Ho Chi Minh City is the traffic.
As you know, the traffic is very busy and crowded. There are many cars, motorbikes, and buses, especially during rush hour. People often get stuck in traffic, and it takes a lot of time to travel.
Thành phố Hồ Chí Minh được biết đến với sự nhộn nhịp và sôi động. Mặc dù đây là một thành phố năng động và thú vị, nhưng chắc chắn cũng có một số bất lợi đối với những người sinh sống tại đây. Một trong những bất lợi lớn nhất khi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh là vấn đề giao thông.
Như bạn đã biết, giao thông ở đây rất đông đúc và tấp nập. Có rất nhiều xe hơi, xe máy và xe buýt, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Mọi người thường xuyên bị kẹt xe, và việc di chuyển tốn rất nhiều thời gian.
For example, when I lived in my hometown, I could drive at about 45 to 50 kilometers per hour. But here in Ho Chi Minh City, I can only drive at around 35 kilometers per hour, so it takes me much more time to get to other places. Besides that, because of the large number of vehicles, the air becomes polluted.
As a result, the risk of diseases, especially those related to the lungs and breathing, also increases.
Ví dụ, khi tôi còn sống ở quê, tôi có thể chạy xe với tốc độ khoảng 45 đến 50 km/h. Nhưng ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi chỉ có thể chạy khoảng 35 km/h, vì vậy tôi mất nhiều thời gian hơn để đi đến các nơi khác. Bên cạnh đó, do số lượng phương tiện quá lớn, không khí cũng trở nên ô nhiễm.
Kết quả là, nguy cơ mắc các bệnh, đặc biệt là các bệnh liên quan đến phổi và hô hấp, cũng gia tăng.
VOCABULARY HIGHLIGHT:
| hustle and bustle | sự nhộn nhịp và hối hả |
| dynamic | năng động |
| disadvantages | nhược điểm / bất lợi |
| rush hour | giờ cao điểm |
| large number of vehicles | số lượng lớn phương tiện |
| polluted | bị ô nhiễm |
| risk of diseases | nguy cơ mắc bệnh |
| related to | liên quan đến |
| lungs | phổi |
| breathing | hô hấp / việc thở |
| increases | gia tăng / tăng lên |





