➢ 55 Từ Vựng Các Dụng Cụ, Đồ Dùng Trong Nhà Bếp

 

1. Bowl  Bát
2. Crockery  Bát đĩa sứ
3. Chopsticks  Đũa
4. Cup  Chén
5. Plate  Đĩa
6. Fork  Cái nĩa
7. Spoon  Cái thìa
8. Soup spoon  Thìa ăn súp
9. Dessert spoon  Thìa ăn đồ tráng miệng
10. Cooker/Electric cooker  Nồi cơm/nồi cơm điện
11. Steamer  Nồi hấp
12. Frying pan  Chảo rán
13. Saucepan  Cái nồi
14. Pot holder  Miếng lót nồi
15. Pot  Nồi to
16. Saucer  Đĩa đựng chén
17. Scouring pad/ scourer  Miếng rửa bát
18. Colander  Cái rổ
19. Apron  Tạp dề
20. Broiler  Vỉ sắt để nướng thịt
21. Corer  Đồ lấy lõi hoa quả
22. Knife  Dao
23. Carving knife  Dao thái thịt
24. Grill  Vỉ nướng
25. Jar  Lọ thủy tinh
26. Jug  Cái bình rót
27. Kitchen foil  Giấy bạc gói thức ăn
28. Kitchen roll  Giấy lau bếp
29. Sieve  Cái rây
30. Spatula  Dụng cụ trộn bột
31. Kitchen scales  Cân thực phẩm
32. Chopping board  Thớt
33. Bottle opener  Cái mở chai bia
34. Burner  Bật lửa
35. Corkscrew  Cái mở chai rượu
36. Glass  Cốc thủy tinh
37. Grater/ cheese grater  Cái nạo
38. Mixing bowl  Bát trộn thức ăn
39. Mug  Cốc cà phê
40. Oven cloth  Khăn lót lò
41. Oven gloves/ oven mitts  Găng tay bắc bếp
42. Peeler  Dụng cụ bóc vỏ củ quả
43. Rolling pin  Cái cán bột
44. Tea towel  Khăn lau chén
45. Tongs  Cái kẹp
46. Tray  Cái khay, mâm
47. Washing-up liquid  Nước rửa bát
48. Whisk  Cái đánh trứng
49. Wooden spoon  Thìa gỗ
50. Fridge Tủ lạnh
51. Microwave oven Lò vi sóng
52. Oil-free fryer Nồi chiên không dầu
53. Blender Máy xay
54. Fruit machine Máy ép hoa quả
55. Super tepid Ấm siêu tốc