A. Một số bộ môn thể thao quen thuộc bằng Tiếng Anh

*Thể thao với bóng

Volleyball  Bóng chuyền
Basketball  Bóng rổ
Soccer (Anh Mỹ) = Football (Anh Anh)  Bóng đá
Tennis  Quần vợt
Table tennis  Bóng bàn
Baseball  Bóng chày
Rugby  Bóng bầu dục

*Các bộ môn thể thao khác

Badminton  Cầu lông
Jogging  Chạy bộ
Swimming  Bơi lội
Ice-skating  Trượt băng
Water-skiing  Lướt ván nước
High jump  Nhảy cao
Snooker  Bi da
Boxing  Quyền anh
Scuba diving  Lặn
Bike racing  Đua xe đạp
Athletics  Điền kinh
Judo  Võ judo
Karate  Võ karate
Kickboxing  Võ đối kháng
Aerobics  Thể dục nhịp điệu
Javelin throw  Ném lao
Weightlifting  Cử tạ
Golf  Đánh gôn
Climbing  Leo núi
Roller skating Trượt pa-tin
Hockey Khúc côn cầu

*Các dụng cụ thể thao bằng Tiếng Anh

Badminton racquet  Vợt cầu lông
Ball  Quả bóng
Baseball bat  Gầy bóng chày
Boxing glove  Găng tay đấm bốc
Fishing rod  Cần câu cá
Football boots  Giày đá bóng
Football  Quả bóng đá
Golf club  Gậy đánh gôn
Hockey stick  Gậy chơi khúc côn cầu
Ice skates  Giày trượt băng
Pool cue  Gậy chơi bi-da
Rugby ball  Quả bóng bầu dục
Running shoes  Giày chạy
Skateboard  Ván trượt
Skis  Ván trượt tuyết
Tennis racquet  Vợt tennis

B. Các câu hỏi xoay quanh chủ đề thể thao

Question Answer
1. Do you play sports?

Bạn có chơi thể thao không?

Yes, I do

No, I don’t like play sport

2. What kind of sports do you like?

Môn thể thao yêu bạn thích là gì?

Oh, I like go jogging

Oh, tôi thích chạy bộ

3. Who do you go jogging with?

Bạn thường chạy bộ với ai?

I go jogging with my boy friend

Tôi chạy bộ với bạn trai

4. When do you usually play soccer?

Bạn thường chơi đá banh trong khoảng thời gian nào?

I usually play soccer in the afternoon

Tôi thường chơi đá bánh vào buổi chiều

5. How ofer do you play sport?

Bạn thường chơi thể thao bao lâu 1 lần?

Once a week

1 tuần 1 lần

6. How do you feel when you play sport?

Bạn cảm thấy thế nào khi chơi thể thao?

I feel energetic when I play sports

Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng khi chơi thể thao

7. Where do you usually play sport?

Bạn thường chơi thể thao ở đâu?

I often play sports at the park near my house

Tôi thường chơi thể thao ở công viên gần nhà