➢ Các Hoạt Động Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh – Tiếng Anh Giao Tiếp Thủ Đức
A. Các cụm từ hoạt động hàng ngày (Daily Activities)

| Wake up/ Get up | Tỉnh giấc/ thức dậy |
| Do exercise | Tập thể dục |
| Have a bath/ have a shower | Đi tắm bồn/ tắm vòi sen |
| Get dressed | Mặc đồ (lên đồ) |
| Brush my teeth | Đánh răng |
| Wash face | Rửa mặt |
| Comb the hair | Chải tóc |
| Make up | Trang điểm |
| Cook | Nấu ăn |
| Have breakfast / have lunch/ have dinner | Ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối |
| Do my homework | Làm bài tập về nhà |
| Go to school/ go to work | Đi học/ đi làm |
| Take out the trash | Đi đổ rác |
| Clean the house | Dọn nhà |
| Read the newspaper | Đọc sách |
| Surf the internet | Lướt internet |
| Water the plants | Tưới nước cho cây |
| Relax | Thư giãn |
| Do the laundry | Giặc đồ |
| Iron the clothes | Ủi đồ (là đồ) |
| Feed the dog | Cho cún ăn |
| Walk the dog | Dắt cún đi dạo |
| Take a taxi | Đón taxi |
| Go home | Về nhà |
| Go to bed | Đi ngủ |
B. Các cụm từ hoạt động trong thời gian rảnh (Ativities in free time)
What do you do in your free time?
=> In my free time, I usually
=> When I have free time, I always
=> When I am free, I often

| Weekend | Cuối tuần |
| Hobbies | Sở thích |
| Stay at home | Ở nhà |
| Go to the cinema | Đi coi phim rạp |
| Listen to music | Nghe nhạc |
| Surf Facebook | Lướt FB |
| Chating with friends | Trò chuyện với bạn |
| Video call | Gọi video |
| Go shopping | Đi mua sắm |
| Go to coffee | Đi uống cà phê |
| Hanging out with my friends | Đi dạo với bạn |
| Read book | Đọc sách |
| Study/ Speak English | Học/ nói Tiếng Anh |
| Watch television/ Watch TV | Xem ti vi |
| Go to the zoo | Đi sở thú |
| Playing sport | Chơi thể thao |
| Doing yoga | Tập yoga |
| Talking photo | Chụp ảnh |
| Writing stories/blog | Viết truyện/ viết nhật ký |
| Painting | Vẽ tranh |
| Climbing | Leo núi |
*Trạng từ chỉ tần suất
- Always: luôn luôn.
- Usually/Often: thường xuyên.
- Genarally: Thông thường, thường lệ
- Sometimes: thỉnh thoảng.
- Occasionally: thỉnh thoảng, tùy lúc
- Hardly ever: Hiếm khi
- Rarely: Bất thường
- Never: Không bao giờ





