A. Vocabulary
- Từ vừng về các thứ trong tuần
Thứ hai | Monday |
Thứ ba | Tuesday |
Thứ tư | Wednesday |
Thứ năm | Thursday |
Thứ sáu | Friday |
Thứ bảy | Saturday |
Chủ nhật | Sunday |
- Từ vựng về tháng trong năm
Tháng 1 | January | Tháng 5 | May | Tháng 9 | September |
Tháng 2 | February | Tháng 6 | June | Tháng 10 | October |
Tháng 3 | March | Tháng 7 | July | Tháng 11 | November |
Tháng 4 | April | Tháng 8 | August | Tháng 12 | December |
B. Câu hỏi thời gian và cách trả lời
What’s today? => It’s Monday
(Nay thứ mấy ta?) |
|
What’s the day? => It’s November 12th
(Nay ngày mấy ha?)
|
Cách đọc ngày tháng năm: 10/08/1978
- Người Anh: The tenth of August, nineteen seventy-eight
- Người Mỹ: August the tenth, nineteen seventy-eight
- Một số cách trả lời cho giờ giấc trong Tiếng Anh
What time is it? | Mấy giờ rồi ha? |
=> It’s …
=> About … => Almost … => Just gone … |
Bây giờ là …
Khoảng … Gần … Hơn … |
- Hướng dẫn trả lời giờ đúng, giờ hơn, giờ kém trong Tiếng Anh
- Cách nói giờ đúng: số giờ + o’clock
- Ví dụ: It’s 5pm o’clock (Giờ là 5 giờ chiều)
- Cách nói giờ hơn: số giờ + số phút hoặc số phút + past + số giờ
- Ví dụ: 5: 20 – five twenty hoặc twenty past five
- Cách nói giờ kém: số phút + to + số giờ.
- Ví dụ: 7:55 – five to seven
- Cách nói giờ đặc biệt:
- Giờ rưỡi: half past + số giờ. Ví dụ: 4:30 – half past four)
- Giờ hơn/kém 15 phút: A quarter past/to + số giờ. Ví dụ: 11:15 – a quarter past eleven; 5:45 – a quarter to six.