➢ TỔNG HỢP TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH

Grandmother/grandma  Bà
Grandfather/grandpa  Ông
Uncle  Bác trai/ cậu/ chú
Aunt  Bác gái/ dì/ cô
Parents  Bố và mẹ
Parent  Bố/mẹ
Mother/mom/mum  Mẹ
Father/dad/daddy  Bố
Child (số ít) Đứa trẻ (một đứa trẻ/ một con)
Children (số nhiều) Trẻ em (nhiều đứa trẻ)
Sibling  Anh/ chị/ em ruột
Brother  Anh trai/ em trai
Sister  Chị gái/ em gái
Husband  Chồng
Wife  Vợ
Daughter  Con gái
Son  Con trai
Cousin  Anh/ chị/ em họ
Nephew  Cháu trai
Niece  Cháu gái
Grandson  Cháu trai (của ông bà)
Granddaughter  Cháu gái (của ông bà)
Grandchild  Cháu (của ông bà)
Relatives  Họ hàng
Paternal  Thuộc về bên nội
Maternal  Thuộc về bên ngoại
Mother-in-law  Mẹ chồng/ mẹ vợ
Father-in-law  Bố chồng/ bố vợ
Son-in-law  Con rể
Daughter-in-law  Con dâu
Sister-in-law  Chị/ em dâu
Brother-in-law  Anh/ em rể